VIETNAMESE
nếm
thử vị
ENGLISH
taste
/teɪst/
sample
Nếm là hành động thử hương vị của món ăn hoặc đồ uống.
Ví dụ
1.
Anh ấy nếm canh để kiểm tra gia vị.
He tasted the soup to check the seasoning.
2.
Cô ấy nếm thử rượu tại sự kiện.
She sampled the wine at the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ taste nhé!
Tasteful (adjective) - Có gu thẩm mỹ
Ví dụ:
The decorations in the room were tasteful.
(Trang trí trong phòng rất có gu thẩm mỹ.)
Tasteless (adjective) - Nhạt nhẽo
Ví dụ:
The soup was tasteless without any seasoning.
(Canh nhạt nhẽo khi không có gia vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết