VIETNAMESE
nể
kính trọng
ENGLISH
respect
/rɪˈspɛkt/
admire
Nể là cảm giác tôn trọng và đánh giá cao người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy nể giáo viên vì sự tận tâm của cô ấy.
He respected his teacher for her dedication.
2.
Cô ấy nể sự chăm chỉ của đồng nghiệp.
She admired her colleague’s hard work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ respect khi nói hoặc viết nhé!
Respect someone for their achievements - Tôn trọng ai đó vì thành tựu của họ
Ví dụ:
She respects her mentor for his achievements in the field.
(Cô ấy tôn trọng người cố vấn của mình vì những thành tựu của ông trong lĩnh vực này.)
Earn respect - Giành được sự tôn trọng
Ví dụ:
He earned respect from his peers through hard work.
(Anh ấy giành được sự tôn trọng từ đồng nghiệp nhờ làm việc chăm chỉ.)
Show respect - Thể hiện sự tôn trọng
Ví dụ:
They showed respect to their elders during the ceremony.
(Họ thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi trong buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết