VIETNAMESE

nảy nở

phát triển, sinh sôi, nẩy nở

word

ENGLISH

Bloom

  
VERB

/bluːm/

Flourish

Nảy nở là trạng thái phát triển mạnh mẽ, thường dùng để chỉ cây cối, tình cảm hoặc ý tưởng.

Ví dụ

1.

Hoa đang nảy nở đẹp đẽ.

The flowers are blooming beautifully.

2.

Mối quan hệ của họ đang nảy nở thành tình yêu.

Their relationship is blooming into love.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bloom nhé! check Flower – Nở hoa Phân biệt: Flower là hành động cây cối ra hoa, đặc biệt là khi hoa nở rực rỡ. Ví dụ: The garden was full of flowering plants. (Khu vườn đầy những cây cối ra hoa.) check Blossom – Nở hoa Phân biệt: Blossom thường dùng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ của hoa cây. Ví dụ: The cherry trees blossomed in early spring. (Cây anh đào nở hoa vào đầu mùa xuân.) check Flowering – Nở hoa Phân biệt: Flowering là trạng thái cây đang trong quá trình ra hoa. Ví dụ: The roses are flowering beautifully this season. (Hoa hồng đang nở hoa đẹp đẽ trong mùa này.)