VIETNAMESE

nảy ra

nghĩ ra, bật ra ý tưởng

word

ENGLISH

Come up with

  
VERB

/kʌm ʌp wɪð/

Generate an idea

Nảy ra là đột ngột xuất hiện trong tâm trí, thường dùng để chỉ ý tưởng, sáng kiến hoặc giải pháp bất ngờ.

Ví dụ

1.

Cô ấy bất ngờ nảy ra một kế hoạch tuyệt vời.

She suddenly came up with a brilliant plan.

2.

Một giải pháp thú vị vừa nảy ra trong cuộc thảo luận.

An interesting solution just came up in the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Come up with nhé! check Devise – Sáng chế Phân biệt: Devise ám chỉ việc tạo ra hoặc phát minh ra một kế hoạch, ý tưởng, hoặc sản phẩm mới. Ví dụ: She devised a new method for solving the problem. (Cô ấy sáng chế một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.) check Invent – Phát minh Phân biệt: Invent nhấn mạnh vào việc tạo ra cái gì đó chưa từng có trước đó. Ví dụ: He invented a new gadget for everyday use. (Anh ấy phát minh ra một thiết bị mới để sử dụng hàng ngày.) check Think of – Nghĩ ra Phân biệt: Think of chỉ việc nghĩ ra một ý tưởng hoặc giải pháp nào đó. Ví dụ: We need to think of a solution to the problem. (Chúng ta cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này.)