VIETNAMESE

giỗ

lễ tưởng niệm, ngày giỗ

word

ENGLISH

death anniversary

  
NOUN

/dɛθ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

memorial day

“Giỗ” là lễ cúng tưởng nhớ ngày mất của tổ tiên hoặc người thân.

Ví dụ

1.

Gia đình họp mặt mỗi năm để làm giỗ tổ tiên.

The family gathers every year to celebrate the death anniversary of their ancestor.

2.

Một bữa tiệc lớn được chuẩn bị cho ngày giỗ.

A large feast is prepared for the death anniversary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của death anniversary nhé! check Memorial day - Ngày tưởng niệm Phân biệt: Memorial day là ngày dành để tưởng nhớ một hoặc nhiều người đã mất, thường là những người có đóng góp hoặc hy sinh cho cộng đồng, đất nước. Ví dụ: We visited the national cemetery on Memorial Day to honor the fallen soldiers. (Chúng tôi đã đến thăm nghĩa trang quốc gia vào Ngày Tưởng niệm để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh.) check Anniversary of death - Lễ giỗ, ngày giỗ Phân biệt: Anniversary of death là một cách gọi khác của death anniversary, mang tính trang trọng và chính thức hơn. Ví dụ: The family held a small gathering on the anniversary of death of their beloved pet. (Gia đình đã tổ chức một buổi gặp mặt nhỏ vào ngày giỗ của thú cưng yêu quý của họ.) check Passing anniversary - Ngày giỗ Phân biệt: Passing anniversary là một cách gọi khác của death anniversary, mang tính trang trọng và tế nhị hơn. Ví dụ: They lit candles in remembrance of their mother on her passing anniversary. (Họ thắp nến tưởng nhớ mẹ của họ vào ngày giỗ của bà.) check Remembrance day - Ngày tưởng nhớ Phân biệt: Remembrance day nhấn mạnh vào việc tưởng nhớ người đã khuất hoặc các sự kiện quan trọng trong lịch sử, trong khi death anniversary là dịp kỷ niệm sự qua đời của một người cụ thể. Ví dụ: The remembrance day for the soldiers who died in battle is observed annually. (Ngày tưởng nhớ các chiến sĩ đã hy sinh trong trận chiến được tổ chức hàng năm.)