VIETNAMESE

nâu tây

nâu hiện đại, thời thượng

word

ENGLISH

Modern brown

  
ADJ

/ˈmɒd.ən braʊn/

Contemporary tan

Nâu tây là màu nâu hiện đại, pha chút sắc xám hoặc ánh sáng, thường phổ biến trong thời trang.

Ví dụ

1.

Trang phục của cô ấy có màu nâu tây hiện đại.

Her outfit features a chic modern brown.

2.

Tông màu nâu tây chiếm lĩnh xu hướng thời trang.

Modern brown tones dominate fashion trends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Modern brown nhé! check Trendy brown – Màu nâu hợp thời Phân biệt: Trendy brown được sử dụng trong các thiết kế hiện đại và thời trang. Ví dụ: The interior featured a sleek trendy brown color palette. (Nội thất được trang trí với bảng màu nâu tây hợp thời.) check Contemporary brown – Màu nâu đương đại Phân biệt: Contemporary brown thường xuất hiện trong các thiết kế hiện đại và tối giản. Ví dụ: The contemporary brown flooring matched the minimalist décor. (Sàn nhà màu nâu tây đương đại phù hợp với phong cách tối giản.) check Elegant brown – Màu nâu thanh lịch Phân biệt: Elegant brown tạo cảm giác trang nhã và sang trọng. Ví dụ: Her coat was a deep, elegant brown. (Áo khoác của cô ấy có màu nâu tây thanh lịch.)