VIETNAMESE

nâu đỏ

nâu rượu, đỏ nâu

word

ENGLISH

Reddish brown

  
ADJ

/ˈred.ɪʃ braʊn/

Auburn

Nâu đỏ là màu nâu pha đỏ, thường được dùng để miêu tả đất hoặc tóc.

Ví dụ

1.

Tóc cô ấy có sắc nâu đỏ.

Her hair has a reddish brown hue.

2.

Đất ở khu vực này có màu nâu đỏ.

The soil in the region is reddish brown.

Ghi chú

Từ Reddish brown là một từ vựng thuộc lĩnh vực màu sắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rusty brown – Nâu gỉ sét Ví dụ: The door handle has turned a rusty brown due to oxidation. (Tay cầm cửa đã chuyển sang màu nâu gỉ sét do oxy hóa.) check Chestnut – Nâu hạt dẻ Ví dụ: She dyed her hair chestnut to match her complexion. (Cô ấy nhuộm tóc màu nâu hạt dẻ để hợp với làn da.) check Mahogany – Nâu gỗ gụ Ví dụ: The mahogany furniture gave the room a warm atmosphere. (Nội thất màu nâu gỗ gụ tạo không khí ấm áp cho căn phòng.)