VIETNAMESE

Nắp capo

Nắp xe ô tô

word

ENGLISH

Car hood

  
NOUN

/kɑː hʊd/

Bonnet

Nắp capo là nắp đậy của động cơ xe hơi, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, có thể mở ra để bảo trì động cơ.

Ví dụ

1.

Anh ấy mở nắp capo để kiểm tra động cơ.

He opened the car hood to check the engine.

2.

Anh ấy mở nắp capo để kiểm tra động cơ.

He opened the car hood to check the engine.

Ghi chú

Hood là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hood nhé! Nghĩa 1: Mũ trùm đầu Ví dụ: She pulled the hood of her jacket over her head to protect from the rain. (Cô ấy kéo mũ trùm đầu của chiếc áo khoác lên đầu để tránh mưa.) Nghĩa 2: Khu phố hoặc vùng Ví dụ: He grew up in a tough hood but managed to succeed. (Anh ấy lớn lên trong một khu phố khó khăn nhưng đã thành công.)