VIETNAMESE

nào ngờ

không ngờ tới, bất ngờ, ngờ đâu

word

ENGLISH

Who would have thought

  
PHRASE

/huː wʊd həv θɔːt/

Unexpected

Nào ngờ là cảm giác ngạc nhiên hoặc không đoán trước được điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Nào ngờ anh ấy lại chiến thắng?

Who would have thought he would win?

2.

Nào ngờ họ lại có quan hệ huyết thống?

Who would have thought they were related?

Ghi chú

Nào ngờ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nào ngờ nhé! check Nghĩa 1: Thể hiện sự bất ngờ hoặc ngoài dự đoán. Tiếng Anh: Unexpectedly Ví dụ: I unexpectedly met my old friend at the airport. (Tôi nào ngờ gặp lại người bạn cũ ở sân bay.) check Nghĩa 2: Diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc thất vọng. Tiếng Anh: Surprisingly Ví dụ: Surprisingly, the exam was much easier than expected. (Nào ngờ bài kiểm tra dễ hơn nhiều so với dự đoán.) check Nghĩa 3: Tình huống xảy ra không theo kế hoạch hoặc mong đợi. Tiếng Anh: Unforeseen Ví dụ: The unforeseen delay caused them to miss the train. (Nào ngờ sự chậm trễ không dự kiến đã khiến họ lỡ chuyến tàu.)