VIETNAMESE

lồng lộng

trận bão tuyết

word

ENGLISH

vast and breezy

  
NOUN

/ˈblɪzərd/

snowstorm

Bão tuyết là hiện tượng mưa tuyết lớn đi kèm với gió mạnh.

Ví dụ

1.

Cơn bão tuyết làm đóng cửa đường sá và sân bay.

The blizzard shut down roads and airports.

2.

Blizzards can last for several hours in Arctic regions.

Ghi chú

Lồng lộng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lồng lộng nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái rộng lớn, thoáng đãng, thường dùng để miêu tả không gian bao la. Tiếng Anh: Vast Ví dụ: The vast sky stretched endlessly above the desert. (Bầu trời lồng lộng trải dài bất tận trên sa mạc.) check Nghĩa 2: Cảm giác có gió mạnh, thổi từ nhiều hướng, mang đến sự mát mẻ hoặc mạnh mẽ. Tiếng Anh: Breezy Ví dụ: The breezy atmosphere made the hilltop feel refreshing. (Không khí lồng lộng gió làm cho đỉnh đồi trở nên sảng khoái.) check Nghĩa 3: Miêu tả sự lộng lẫy hoặc nổi bật, thường gắn liền với vẻ đẹp thiên nhiên hoặc công trình kiến trúc. Tiếng Anh: Majestic Ví dụ: The majestic mountains stood tall against the horizon. (Những ngọn núi lồng lộng sừng sững trước chân trời.)