VIETNAMESE
nanh ác
hung dữ
ENGLISH
cruel
/kruːəl/
vicious
Nanh ác là tính cách hoặc hành động rất hung dữ và độc ác.
Ví dụ
1.
Hành vi nanh ác của anh ấy khiến mọi người sợ hãi.
His cruel behavior frightened everyone.
2.
Cô ấy hối tiếc vì lời nói nanh ác trong cuộc tranh cãi.
She regretted her cruel words during the argument.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cruel nhé!
Vicious - Hung dữ, ác độc
Phân biệt:
Vicious thường chỉ sự độc ác mang tính bạo lực hoặc bản năng.
Ví dụ:
The vicious dog scared everyone in the neighborhood.
(Con chó hung dữ khiến mọi người trong khu phố sợ hãi.)
Ruthless - Tàn nhẫn
Phân biệt:
Ruthless chỉ sự tàn nhẫn khi ra quyết định, không có cảm xúc.
Ví dụ:
The ruthless CEO fired employees without hesitation.
(Giám đốc tàn nhẫn sa thải nhân viên mà không do dự.)
Harsh - Khắc nghiệt
Phân biệt:
Harsh ám chỉ sự khắc nghiệt trong lời nói hoặc hành động.
Ví dụ:
His harsh criticism hurt her deeply.
(Lời chỉ trích khắc nghiệt của anh ấy khiến cô ấy đau lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết