VIETNAMESE

nang mực

cuttlebone

word

ENGLISH

squid cartilage

  
NOUN

/skwɪd ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Nang mực là bộ phận cứng, giống xương bên trong con mực, thường được loại bỏ khi chế biến mực.

Ví dụ

1.

Nang mực thường được loại bỏ trước khi chế biến.

Squid cartilage is often removed before cooking.

2.

Tôi tìm thấy nang mực ở chợ để làm đồ thủ công.

I found squid cartilage in the market for craft projects.

Ghi chú

Từ sqid cartilage là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Squid tentacle - Tua biển của mực Ví dụ: Squid tentacles are commonly deep-fried and served as a crispy snack. (Tua biển của mực thường được chiên giòn và phục vụ như một món ăn vặt giòn.) check Squid ink - Mực mực Ví dụ: Squid ink is often used to make black pasta sauces. (Mực mực thường được dùng để làm các loại nước sốt mì pasta đen.) check Fish cartilage - Sụn cá Ví dụ: Fish cartilage is rich in collagen and is often used in soups and stews. (Sụn cá chứa nhiều collagen và thường được sử dụng trong các món canh và hầm.)