VIETNAMESE

mưa nắng

word

ENGLISH

sunshower

  
NOUN

/ˈsənˌshou(ə)r/

Mưa nắng là hiện tượng vừa mưa vừa nắng.

Ví dụ

1.

Mưa nắng thường tạo ra một cầu vồng rực rỡ trên bầu trời.

A sunshower often creates a stunning rainbow in the sky.

2.

Bọn trẻ chạy ra ngoài chơi trong cơn mưa nắng dịu nhẹ.

The kids ran outside to play in the gentle sunshower.

Ghi chú

Mưa nắng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mưa nắng nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết vừa mưa vừa nắng. Tiếng Anh: Sun shower Ví dụ: A sun shower often creates a stunning rainbow in the sky. (Mưa nắng thường tạo ra một cầu vồng rực rỡ trên bầu trời.) check Nghĩa 2: Sự thay đổi thất thường hoặc xen kẽ giữa mưa và nắng trong thời gian ngắn. Tiếng Anh: Rain and sunshine alternation Ví dụ: Rain and sunshine alternation makes it hard to plan outdoor activities. (Mưa nắng thay đổi thất thường khiến việc lên kế hoạch hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.) check Nghĩa 3: Ẩn dụ về những thăng trầm hoặc thử thách trong cuộc sống. Tiếng Anh: Ups and downs Ví dụ: Life is full of ups and downs, just like rain and sunshine. (Cuộc sống đầy những thăng trầm, giống như mưa nắng vậy.)