VIETNAMESE

thất thường

word

ENGLISH

irregular

  
ADJ

/ɪˈrɛɡjələr/

unpredictable, erratic

“Thất thường” là hiện tượng không ổn định, thay đổi liên tục và không theo quy luật.

Ví dụ

1.

Thời tiết thất thường làm gián đoạn lịch trình canh tác.

The irregular weather patterns disrupted farming schedules.

2.

Hành vi của cô ngày càng thất thường theo thời gian.

Her behavior became increasingly irregular over time.

Ghi chú

Thất thường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thất thường nhé! check Nghĩa 1: Không ổn định, thay đổi liên tục và không theo quy luật Tiếng Anh: Erratic Ví dụ: His erratic behavior made it difficult to predict his actions. (Hành vi thất thường của anh ấy khiến người khác khó dự đoán hành động.) check Nghĩa 2: Biểu hiện không đều, không theo chu kỳ Tiếng Anh: Irregular Ví dụ: The patient’s heartbeat was irregular and required monitoring. (Nhịp tim của bệnh nhân thất thường và cần được theo dõi.) check Nghĩa 3: Thời tiết hoặc điều kiện môi trường thay đổi đột ngột, khó lường Tiếng Anh: Unpredictable Ví dụ: The unpredictable weather disrupted the outdoor event. (Thời tiết thất thường đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.)