VIETNAMESE
Truyền năng lượng tích cực
chia sẻ cảm xúc tích cực
ENGLISH
Spread positive energy
/sprɛd ˈpɒzɪtɪv ˈɛnədʒi/
Share vibes
Truyền năng lượng tích cực là lan tỏa cảm giác vui vẻ và động lực.
Ví dụ
1.
Cô ấy truyền năng lượng tích cực trong cuộc họp.
She spread positive energy during the meeting.
2.
Vui lòng truyền năng lượng tích cực đến đồng nghiệp.
Please spread positive energy to your peers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Energy khi nói hoặc viết nhé!
Generate energy - Tạo ra năng lượng
Ví dụ:
Wind turbines generate energy for the community.
(Tua-bin gió tạo ra năng lượng cho cộng đồng.)
Save energy - Tiết kiệm năng lượng
Ví dụ:
Turning off lights when not in use helps save energy.
(Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.)
Channel energy - Điều hướng năng lượng
Ví dụ:
He channeled his energy into completing the project.
(Anh ấy điều hướng năng lượng của mình vào việc hoàn thành dự án.)
Boost energy - Tăng năng lượng
Ví dụ:
A short walk outdoors can boost your energy levels.
(Một buổi đi bộ ngắn ngoài trời có thể tăng năng lượng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết