VIETNAMESE

người truyền năng lượng tích cực

người lan tỏa năng lượng tích cực

word

ENGLISH

positivity spreader

  
NOUN

/ˌpɑːzɪˈtɪvɪti ˈsprɛdər/

optimistic influencer

"Người truyền năng lượng tích cực" là người lan tỏa sự lạc quan và thái độ tích cực đến người khác.

Ví dụ

1.

Người truyền năng lượng tích cực làm sáng bừng ngày của mọi người.

The positivity spreader brightened everyone's day.

2.

Cô ấy được biết đến là người truyền năng lượng tích cực trong cộng đồng

She is known as a positivity spreader in her community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của positivity spreader nhé! check Motivator – Người thúc đẩy Phân biệt: Motivator tập trung vào vai trò khuyến khích và động viên. Ví dụ: The positivity spreader is a motivator for everyone around. (Người truyền năng lượng tích cực là nguồn động viên cho mọi người xung quanh.) check Encourager – Người khuyến khích Phân biệt: Encourager nhấn mạnh sự hỗ trợ về mặt tinh thần. Ví dụ: She is an encourager who helps others see the bright side. (Cô ấy là người khuyến khích giúp người khác nhìn vào khía cạnh tích cực.) check Optimist – Người lạc quan Phân biệt: Optimist nhấn mạnh niềm tin vào kết quả tốt đẹp. Ví dụ: The positivity spreader remains an optimist in challenging situations. (Người truyền năng lượng tích cực luôn lạc quan trong các tình huống khó khăn.)