VIETNAMESE

khiếu

Tài năng

word

ENGLISH

Aptitude

  
NOUN

/ˈæptɪˌtjud/

Talent

khiếu là khả năng bẩm sinh hoặc giác quan đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy có năng khiếu về âm nhạc.

She has an aptitude for music.

2.

Năng khiếu thể thao thường được nhận ra sớm

Aptitude in sports is often recognized early.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aptitude khi nói hoặc viết nhé! check Natural aptitude – năng khiếu bẩm sinh Ví dụ: She has a natural aptitude for languages. (Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh với ngôn ngữ.) check Aptitude test – bài kiểm tra năng lực Ví dụ: Many companies use an aptitude test during recruitment. (Nhiều công ty sử dụng bài kiểm tra năng lực trong quá trình tuyển dụng.) check Show aptitude – thể hiện năng khiếu Ví dụ: He began to show aptitude for music at a young age. (Cậu ấy bắt đầu thể hiện năng khiếu âm nhạc từ nhỏ.) check Have an aptitude for – có khiếu về Ví dụ: She clearly has an aptitude for mathematics. (Cô ấy rõ ràng có khiếu về toán học.)