VIETNAMESE
năng khiếu
tài năng
ENGLISH
aptitude
/ˈæptəˌtud/
competence
Năng khiếu là một khả năng đặc biệt làm cho trẻ có thể thực hiện một việc nào đó tốt hơn bạn bè cùng trang lứa rất nhiều mà không cần phải qua quá trình rèn luyện lâu dài. Tuy nhiên, không phải cứ có năng khiếu là trẻ nào cũng có cơ hội bộc lộ.
Ví dụ
1.
Chúng tôi sẽ xem xét năng khiếu và khả năng cá nhân của bạn.
We will take your personal aptitudes and abilities into account.
2.
Tuy nhiên, ngay từ đầu, anh đã chứng tỏ mình có năng khiếu học ngoại ngữ.
Nevertheless, from the outset he proved himself to have an aptitude for learning foreign languages.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá collocation của aptitude nhé!
- aptitude test (kỳ thi năng khiếu): Why does his child have to take an aptitude test? He clearly has the skills. (Tại sao con anh ấy phải thi năng khiếu? Thằng bé rõ ràng có kỹ năng mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết