VIETNAMESE
nặng hơn
to hơn, nặng hơn
ENGLISH
Heavier
/ˈhev.i.ər/
Bulkier
Nặng hơn là có trọng lượng hoặc mức độ lớn hơn so với cái khác.
Ví dụ
1.
Chiếc hộp này nặng hơn chiếc kia.
This box is heavier than the other one.
2.
Cái túi cảm giác nặng hơn sau khi thêm sách.
The bag feels heavier after adding books.
Ghi chú
Nặng hơn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nặng hơn nhé!
Nghĩa 1: Mức độ nghiêm trọng hoặc khó khăn gia tăng
Tiếng Anh: More severe
Ví dụ:
The storm became more severe as the night progressed.
(Cơn bão trở nên nặng hơn khi đêm dần trôi.)
Nghĩa 2: Tăng cường sức ảnh hưởng hoặc tác động tiêu cực
Tiếng Anh: More burdensome
Ví dụ:
The new policies made the workload more burdensome.
(Các chính sách mới làm khối lượng công việc trở nên nặng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết