VIETNAMESE

nàng dâu

con dâu

ENGLISH

daughter-in-law

  
NOUN

/ˈdɔtər-ɪn-lɔ/

Nàng dâu là người phụ nữ kết hôn với con trai mình, về làm dâu nhà mình.

Ví dụ

1.

Nàng dâu giúp đỡ mẹ chồng với công việc nhà.

The daughter-in-law helped her mother-in-law with household chores.

2.

Mối quan hệ gắn kết giữa nàng dâu và mẹ chồng là rất quan trọng.

A strong bond between a daughter-in-law and mother-in-law is crucial.

Ghi chú

Hậu tố "-in-law" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình thông qua hôn nhân hoặc thông qua quan hệ hôn nhân của người khác. Cùng DOL tìm hiểu một số từ với hậu tố "-in-law" nhe: + Brother-in-law: Anh rể hoặc em rể. + Sister-in-law: Chị vợ hoặc em vợ. + Mother-in-law: Mẹ vợ hoặc mẹ chồng. + Father-in-law: Cha vợ hoặc cha chồng. + Son-in-law: Con rể. + Daughter-in-law: Con dâu.