VIETNAMESE
nâng cao
cải thiện, nâng cấp
ENGLISH
Enhance
/ɪnˈhɑːns/
Improve
Nâng cao là làm tăng hoặc cải thiện chất lượng, giá trị, hoặc mức độ.
Ví dụ
1.
Khóa học được thiết kế để nâng cao kỹ năng.
The course is designed to enhance skills.
2.
Nâng cao năng suất tăng lợi nhuận.
Enhancing productivity boosts profitability.
Ghi chú
Nâng cao là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nâng cao nhé!
Nghĩa 1: Cải thiện một kỹ năng hoặc năng lực nào đó
Tiếng Anh: Improve
Ví dụ:
She is taking a course to improve her communication skills.
(Cô ấy đang tham gia một khóa học để nâng cao kỹ năng giao tiếp.)
Nghĩa 2: Tăng cường về mặt thể chất hoặc tinh thần
Tiếng Anh: Boost
Ví dụ:
Regular exercise boosts your energy levels.
(Tập thể dục thường xuyên nâng cao mức năng lượng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết