VIETNAMESE

khả năng cao

xác suất lớn, cơ hội cao

word

ENGLISH

high probability

  
NOUN

/haɪ ˌprɒbəˈbɪlɪti/

likelihood, chance

Khả năng cao là mức độ lớn về khả năng xảy ra một sự việc.

Ví dụ

1.

Có khả năng cao là sẽ có mưa vào ngày mai.

There is a high probability of rain tomorrow.

2.

Khả năng cao thành công đã khuyến khích các nhà đầu tư.

The high probability of success encouraged investors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ probability khi nói hoặc viết nhé! check Increase the probability – tăng xác suất Ví dụ: Regular practice can increase the probability of success. (Luyện tập thường xuyên có thể tăng xác suất thành công) check Probability of failure – xác suất thất bại Ví dụ: The plan has a high probability of failure if not managed well. (Kế hoạch có xác suất thất bại cao nếu không được quản lý tốt) check Low probability – xác suất thấp Ví dụ: There’s only a low probability of rain this weekend. (Cuối tuần này khả năng mưa rất thấp) check Estimate the probability – ước lượng xác suất Ví dụ: Scientists tried to estimate the probability of another outbreak. (Các nhà khoa học đã cố gắng ước lượng xác suất xảy ra một đợt bùng phát nữa)