VIETNAMESE
nạn cháy rừng
cháy rừng
ENGLISH
forest fire
/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/
wildfire
Nạn cháy rừng là hiện tượng cháy tự nhiên hoặc do con người gây ra, phá hủy rừng cây.
Ví dụ
1.
Nạn cháy rừng đã phá hủy hàng nghìn hecta rừng.
The forest fire destroyed thousands of hectares.
2.
Cần có các biện pháp để ngăn chặn nạn cháy rừng.
Measures are needed to prevent forest fires.
Ghi chú
Từ Forest fire là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lightning – Sét đánh
Ví dụ: Lightning often triggers wildfires in dry forests.
(Sét thường gây ra cháy rừng ở các khu rừng khô hạn.)
Arson – Đốt phá
Ví dụ: Arson is one of the leading causes of forest fires.
(Đốt phá là một trong những nguyên nhân chính gây cháy rừng.)
Dry Conditions – Điều kiện khô hạn
Ví dụ: Extended dry conditions increase the risk of forest fires.
(Điều kiện khô hạn kéo dài làm tăng nguy cơ cháy rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết