VIETNAMESE

nạn cháy rừng

gió mang mưa

word

ENGLISH

forest fire

  
NOUN

/ˈreɪ.ni wɪnd/

moist wind

Gió mưa là gió mang theo hơi nước và gây mưa trong các cơn bão.

Ví dụ

1.

Gió mưa làm ướt mọi thứ chỉ trong vài phút.

The rainy wind soaked everything in minutes.

2.

Gió mưa thường gặp vào mùa mưa.

Rainy winds are common during the monsoon season.

Ghi chú

Từ Forest fire là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lightning – Sét đánh Ví dụ: Lightning often triggers wildfires in dry forests. (Sét thường gây ra cháy rừng ở các khu rừng khô hạn.) check Arson – Đốt phá Ví dụ: Arson is one of the leading causes of forest fires. (Đốt phá là một trong những nguyên nhân chính gây cháy rừng.) check Dry Conditions – Điều kiện khô hạn Ví dụ: Extended dry conditions increase the risk of forest fires. (Điều kiện khô hạn kéo dài làm tăng nguy cơ cháy rừng.)