VIETNAMESE

nam tước

ENGLISH

baron

  
NOUN

/ˈbærən/

lord

Nam tước là một tước hiệu quý tộc, thường là cha truyền con nối, có cấp bậc cao hơn lãnh chúa hoặc hiệp sĩ, nhưng thấp hơn tử tước hoặc bá tước.

Ví dụ

1.

Nam tước sở hữu đất đai rộng lớn và có ảnh hưởng lớn trong khu vực.

The baron owned vast lands and had great influence in the region.

2.

Danh hiệu nam tước thường liên quan đến giới quý tộc.

The title of baron is often associated with nobility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt baronlord nha! - Baron (Nam tước): một quý tộc cấp thấp trong hệ thống phân cấp quý tộc của Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, thường được phong cho những người có nhiều đóng góp cho đất nước hoặc gia đình có uy tín. Ví dụ: The baron was a wealthy landowner who owned a large estate. (Nam tước là một chủ đất giàu có sở hữu một điền trang rộng lớn.) - Lord (Lãnh chúa): một quý tộc cấp cao trong hệ thống phân cấp quý tộc của Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, thường được phong cho những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong xã hội. Ví dụ: The lord was the head of the local government. (Lãnh chúa là người đứng đầu chính quyền địa phương.)