VIETNAMESE

nam tư

word

ENGLISH

Yugoslavia

  
NOUN

/ˌjuː.ɡəʊˈslɑː.vi.ə/

“Nam Tư” là tên gọi cũ của một quốc gia ở Đông Nam châu Âu, nay đã tách thành nhiều nước độc lập.

Ví dụ

1.

Nam Tư đã tan rã thành nhiều quốc gia độc lập.

Yugoslavia was dissolved into several independent countries.

2.

Lịch sử Nam Tư vẫn là chủ đề được quan tâm.

The history of Yugoslavia remains a topic of interest.

Ghi chú

Từ Yugoslavia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ethnic conflict – Xung đột sắc tộc Ví dụ: Yugoslavia experienced severe ethnic conflict that contributed to its eventual breakup. (Yugoslavia đã trải qua xung đột sắc tộc nghiêm trọng, góp phần vào việc quốc gia này tan rã.) check Federalism – Chế độ liên bang Ví dụ: Yugoslavia had a system of federalism, with several republics governed by their own governments. (Yugoslavia có hệ thống chế độ liên bang, với nhiều nước cộng hòa được điều hành bởi chính phủ riêng.) check Disintegration – Sự tan rã Ví dụ: The disintegration of Yugoslavia resulted in the formation of several independent countries. (Sự tan rã của Yugoslavia dẫn đến việc hình thành các quốc gia độc lập.)