VIETNAMESE
nầm
ENGLISH
animal udder
/ˈænɪməl ˈʌdər/
Nầm là phần vú động vật, thường được chế biến trong các món nướng hoặc hấp.
Ví dụ
1.
Nầm nướng là món ăn đặc sản trong một số nền ẩm thực.
Grilled animal udder is a delicacy in some cuisines.
2.
Tôi đã thưởng thức nầm hấp lần đầu tiên.
I enjoyed eating steamed animal udder for the first time.
Ghi chú
Từ animal udder là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Animal tripe – Lòng động vật
Ví dụ:
In many Asian cuisines, animal tripe is used in soups and stews.
(Trong nhiều nền ẩm thực châu Á, lòng động vật được dùng trong các món canh và hầm.)
Animal tongue – Lưỡi động vật
Ví dụ:
Grilled animal tongue is a popular street food in some countries.
(Nầm lưỡi nướng là một món ăn đường phố phổ biến ở một số quốc gia.)
Animal liver – Gan động vật
Ví dụ:
Animal liver is often used to make pâté and other spreads.
(Gan động vật thường được dùng để làm pate và các loại sốt phết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết