VIETNAMESE

tháng năm rực rỡ

tuổi thanh xuân

word

ENGLISH

golden years

  
PHRASE

/ˈgoʊldən jɪrz/

prime years

Tháng Năm rực rỡ là cụm từ chỉ khoảng thời gian tươi đẹp nhất của tuổi trẻ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhớ về tháng năm rực rỡ với nhiều cảm xúc.

She remembers her golden years fondly.

2.

Những tháng năm rực rỡ ấy đã định hình con người chúng ta.

Those golden years shaped who we are.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của golden years nhé! Twilight years - Năm tháng xế chiều Phân biệt: Twilight years đồng nghĩa với golden years trong nghĩa tuổi già, giai đoạn cuối đời, mang sắc thái nhẹ nhàng và đầy tình cảm. Ví dụ: They traveled a lot during their twilight years. (Họ đã đi du lịch rất nhiều vào những năm tháng xế chiều.) Senior years - Tuổi già Phân biệt: Senior years tương đương golden years nhưng dùng phổ biến hơn trong văn nói, thường gắn với dịch vụ, sức khỏe hoặc cộng đồng người lớn tuổi. Ví dụ: Staying active is key in your senior years. (Việc duy trì vận động là chìa khóa trong tuổi già.) Retirement years - Giai đoạn nghỉ hưu Phân biệt: Retirement years là cách nói cụ thể hơn của golden years, dùng để chỉ giai đoạn sau khi rời khỏi công việc chính thức. Ví dụ: They moved to the countryside for their retirement years. (Họ chuyển về quê sống những năm nghỉ hưu.)