VIETNAMESE
nấm mũ
ENGLISH
agaric
/ˈæɡərɪk/
Umbrella mushroom
“Nấm mũ” là loại nấm có mũ nấm dạng phễu hoặc hình chóp, thường mọc ở những nơi ẩm ướt, có thể có màu sắc từ trắng, nâu đến đen.
Ví dụ
1.
Nấm mũ thường được tìm thấy trong rừng và đồng cỏ.
Agaric mushrooms are often found in forests and grasslands.
2.
Nấm mũ có mũ rộng và cuống nấm dày.
The agaric mushroom has a wide cap and a thick stem.
Ghi chú
Từ Nấm mũ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nấm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mushroom - Nấm
Ví dụ:
Agaric is a type of mushroom with a cap and gills.
(Nấm mũ là một loại nấm có mũ và phiến nấm.)
Fungi - Nấm
Ví dụ:
Agarics belong to the group of fungi known as basidiomycetes.
(Nấm mũ thuộc nhóm nấm được gọi là basidiomycetes.)
Spore print - Dấu bào tử
Ví dụ:
The spore print of an agaric can help identify the species.
(Dấu bào tử của nấm mũ có thể giúp xác định loài.)
Ecology - Sinh thái học
Ví dụ:
Agarics play an important role in the ecology of forests and other ecosystems.
(Nấm mũ đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của rừng và các hệ sinh thái khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết