VIETNAMESE
nấm mốc sương
ENGLISH
mildew
/ˈmɪldjuː/
“Nấm mốc sương” là loại nấm mốc phát triển trên các bề mặt ẩm ướt, có màu trắng hoặc xám, thường gặp trên thực vật hoặc vật liệu hữu cơ.
Ví dụ
1.
Nấm mốc sương phát triển trong môi trường ẩm ướt và có thể gây hại cho cây cối.
Mildew thrives in humid environments and is harmful to plants.
2.
Nấm mốc sương này đã lan ra trên lá cây.
This mildew has spread on the leaves of the plant.
Ghi chú
Từ Nấm mốc sương là một từ vựng thuộc lĩnh vực nấm học và bệnh thực vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fungal disease - Bệnh nấm
Ví dụ:
Mildew is a type of fungal disease that affects plants and other organic materials.
(Nấm mốc sương là một loại bệnh nấm ảnh hưởng đến thực vật và các vật liệu hữu cơ khác.)
Moisture - Độ ẩm
Ví dụ:
Mildew thrives in moisture and high humidity.
(Nấm mốc sương phát triển mạnh trong độ ẩm và độ ẩm cao.)
Spore - Bào tử
Ví dụ:
Mildew reproduces through microscopic spores that spread easily.
(Nấm mốc sương sinh sản thông qua các bào tử hiển vi dễ dàng lây lan.)
Fungicide - Thuốc diệt nấm
Ví dụ:
Mildew can be treated with fungicides to prevent its spread.
(Nấm mốc sương có thể được điều trị bằng thuốc diệt nấm để ngăn chặn sự lây lan của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết