VIETNAMESE
nấm men
ENGLISH
yeast
/jiːst/
Nấm men là loại nấm vi sinh được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất thực phẩm như bia, rượu, hoặc bánh mì.
Ví dụ
1.
Nấm men rất cần thiết để làm bánh mì nở.
Yeast is essential for making bread rise.
2.
Tôi đã dùng nấm men để lên men rượu tự làm.
I used yeast to ferment my homemade wine.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yeast nhé!
Leavening agent – Chất nở
Phân biệt:
Leavening agent là các chất được sử dụng trong làm bánh để làm cho bột nở ra, bao gồm men và các chất khác như baking soda.
Ví dụ:
Baking powder is often used as a leavening agent in cakes.
(Bột nở thường được dùng như một chất nở trong bánh ngọt.)
Barm – Men bia
Phân biệt:
Barm là phần nổi lên trên bề mặt trong quá trình lên men bia, cũng có thể được dùng làm men trong làm bánh.
Ví dụ:
The baker added barm to the dough to help it rise.
(Người thợ làm bánh đã thêm men bia vào bột để giúp nó nở.)
Active dry yeast – Men khô hoạt tính
Phân biệt:
Active dry yeast là loại men khô được kích hoạt khi hòa với nước ấm, thường dùng trong nấu nướng và làm bánh.
Ví dụ:
Active dry yeast is essential for making bread rise.
(Men khô hoạt tính là yếu tố cần thiết để làm bánh mì nở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết