VIETNAMESE
nam dương
indonesia
ENGLISH
Indonesia
/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/
“Nam Dương” là tên gọi cũ của Indonesia, một quốc gia Đông Nam Á.
Ví dụ
1.
Nam Dương nổi tiếng với văn hóa đa dạng và các hòn đảo.
Indonesia is known for its diverse culture and islands.
2.
Du khách thích đến Bali, một điểm đến nổi tiếng ở Nam Dương.
Tourists enjoy visiting Bali, a famous destination in Indonesia.
Ghi chú
Từ Indonesia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Volcanic Activity – Hoạt động núi lửa
Ví dụ:
Indonesia experiences frequent volcanic activity due to its location on the Pacific Ring of Fire.
(Indonesia thường xuyên trải qua hoạt động núi lửa do vị trí của nó trên vành đai lửa Thái Bình Dương.)
Rainforest Ecosystem – Hệ sinh thái rừng mưa
Ví dụ:
The Indonesian rainforest ecosystem is home to diverse plant and animal species.
(Hệ sinh thái rừng mưa Indonesia là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật.)
Traditional Agriculture – Nông nghiệp truyền thống
Ví dụ:
Many indigenous communities in Indonesia rely on traditional agriculture methods.
(Nhiều cộng đồng bản địa ở Indonesia phụ thuộc vào phương pháp nông nghiệp truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết