VIETNAMESE
nấm da
bệnh nấm
ENGLISH
dermatophytosis
/ˌdɜːrməˌtaɪfaɪˈtoʊsɪs/
ringworm
Nấm da là nhiễm trùng da do vi nấm gây ra.
Ví dụ
1.
Nấm da thường gặp ở khí hậu ẩm ướt.
Dermatophytosis is common in humid climates.
2.
Kem chống nấm điều trị nấm da hiệu quả.
Antifungal cream treats dermatophytosis effectively.
Ghi chú
Từ dermatophytosis là một từ vựng thuộc lĩnh vực bệnh lý da liễu và nhiễm nấm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fungal skin infection – Nhiễm nấm da
Ví dụ:
Dermatophytosis is a fungal skin infection caused by dermatophyte fungi.
(Nấm da là tình trạng nhiễm nấm trên da do nấm sợi gây ra.)
Ringworm – Hắc lào
Ví dụ:
Common types of dermatophytosis include ringworm and athlete’s foot.
(Các dạng phổ biến gồm hắc lào và nấm chân.)
Contagious condition – Bệnh dễ lây
Ví dụ:
It is a contagious condition that spreads via skin contact or shared items.
(Là bệnh truyền nhiễm qua tiếp xúc da hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân.)
Topical antifungal – Thuốc bôi kháng nấm
Ví dụ:
Treatment includes topical antifungal creams or oral medication.
(Điều trị bằng thuốc bôi kháng nấm hoặc thuốc uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết