VIETNAMESE

đá nam châm

đá từ

word

ENGLISH

magnetite

  
NOUN

/ˈmæɡ.nɪ.taɪt/

lodestone

Đá có khả năng hút các vật liệu từ tính, thường là quặng sắt.

Ví dụ

1.

Đá nam châm là vật liệu từ tính tự nhiên.

Magnetite is a naturally occurring magnetic material.

2.

Kim la bàn bị ảnh hưởng bởi đá nam châm gần đó.

The compass needle was affected by nearby magnetite.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Magnetite nhé! check Lodestone – Đá nam châm tự nhiên Phân biệt: Lodestone là loại đá từ tính tự nhiên, thường được sử dụng để làm la bàn cổ. Ví dụ: Ancient sailors used lodestone for navigation. (Thủy thủ cổ sử dụng đá nam châm để định hướng.) check Magnetic Ore – Quặng từ tính Phân biệt: Magnetic Ore là tên gọi chung cho các loại quặng có chứa tính chất từ tính, bao gồm magnetite. Ví dụ: Magnetic ore is essential for the steel-making process. (Quặng từ tính rất quan trọng cho quy trình sản xuất thép.)