VIETNAMESE
Nam chính
Nhân vật chính nam
ENGLISH
Male protagonist
/meɪl ˌprɒtəˈɡænɪst/
Male lead
Nam chính là nhân vật nam đóng vai trò trung tâm trong một tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc kịch.
Ví dụ
1.
Nam chính dẫn dắt câu chuyện một cách dễ dàng.
The male protagonist carried the story effortlessly.
2.
Anh ấy được chọn làm nam chính trong bộ phim.
He was cast as the male protagonist in the movie.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male protagonist nhé!
Hero – Nhân vật chính diện
Phân biệt:
Hero mang ý nghĩa tích cực rõ rệt, trong khi Male protagonist có thể trung lập.
Ví dụ:
The hero of the story saved the village from danger.
(Người anh hùng của câu chuyện đã cứu ngôi làng khỏi nguy hiểm.)
Main character – Nhân vật chính
Phân biệt:
Main character mang ý nghĩa tổng quát hơn so với Male protagonist.
Ví dụ:
The main character faced numerous challenges throughout the novel.
(Nhân vật chính đã đối mặt với nhiều thử thách trong suốt tiểu thuyết.)
Lead role – Vai chính
Phân biệt:
Lead role thường được dùng trong ngữ cảnh sân khấu hoặc điện ảnh.
Ví dụ:
He was cast in the lead role of the new play.
(Anh ấy được chọn vào vai chính của vở kịch mới.)
Male lead – Nam chính
Phân biệt:
Male lead nhấn mạnh hơn về vị trí trung tâm trong dàn diễn viên.
Ví dụ:
The male lead in the movie delivered a stellar performance.
(Nam chính trong bộ phim đã có một màn trình diễn xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết