VIETNAMESE
vùng cán chảo
vùng tay cầm của chảo
ENGLISH
pan handle
/pæn hændl/
pan grip
Vùng cán chảo là phần tay cầm dài nhô ra của chảo để dễ dàng cầm nắm, nâng lên và di chuyển chảo, tránh cho người dùng bị bỏng tay.
Ví dụ
1.
Vùng cán chảo trở nên nóng sau khi đặt chảo trên bếp một lúc.
The pan handle became hot after being on the stove for a while.
2.
Cô ấy cẩn thận nắm chặt vùng cán chảo trong khi lật bánh kếp trên vỉ nướng.
She carefully gripped the pan handle while flipping the pancakes on the griddle.
Ghi chú
Một số từ vựng chỉ vật dụng có chức năng lót tay tránh bị bỏng khi nhấc xoong, nồi, chảo: - Oven mitts (găng tay lò nướng): She used oven mitts to take out the freshly baked apple pie. (Cô ấy dùng găng tay lò nướng để lấy chiếc bánh táo mới nướng ra.) - Silicone grip gloves (găng tay nhấc nồi): With silicone grip gloves, he easily handled the hot roasting pan straight from the oven without any discomfort. (Với găng tay silicon, anh dễ dàng cầm chảo rang nóng ngay từ lò mà không gặp bất kỳ khó chịu nào.) - Heat-resistant kitchen gloves (găng tay nhà bếp chịu nhiệt): The heat-resistant kitchen gloves were a lifesaver when she needed to adjust the position of the boiling pasta pot. (Găng tay bếp chịu nhiệt là cứu cánh khi cô ấy cần điều chỉnh vị trí nồi mì đang sôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết