VIETNAMESE
mỹ phẩm xách tay
hàng xách tay
ENGLISH
hand-carried cosmetic
/hænd ˈkærid kɒzˈmɛtɪk/
imported cosmetic
Mỹ phẩm xách tay là mỹ phẩm được mua từ nước ngoài và mang về qua đường cá nhân.
Ví dụ
1.
Mỹ phẩm xách tay thường được mang từ nước ngoài.
Hand-carried cosmetics are often brought from abroad.
2.
Mỹ phẩm xách tay được coi là sản phẩm độc quyền.
Hand-carried cosmetics are considered exclusive products.
Ghi chú
Từ mỹ phẩm xách tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Imported : (nhập khẩu)
Ví dụ: Hand-carried cosmetics are often imported from other countries.
(Mỹ phẩm xách tay thường được nhập khẩu từ các quốc gia khác.)
Exclusive items: (sản phẩm độc quyền)
Ví dụ: Hand-carried cosmetics are considered exclusive items.
(Mỹ phẩm xách tay được coi là sản phẩm độc quyền.)
Limited availability: (sự khan hiếm)
Ví dụ: Hand-carried cosmetics have limited availability locally.
(Mỹ phẩm xách tay có sẵn số lượng hạn chế tại địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết