VIETNAMESE
mút trang điểm
dụng cụ trang điểm
ENGLISH
makeup sponge
/ˈmeɪkʌp spʌndʒ/
beauty sponge
Mút trang điểm là công cụ dùng để thoa hoặc tán mỹ phẩm lên mặt.
Ví dụ
1.
Mút trang điểm tán đều lớp nền.
The makeup sponge blends the foundation evenly.
2.
Cô ấy dùng mút trang điểm để tán kem che khuyết điểm.
She used the makeup sponge to blend the concealer.
Ghi chú
Từ Mút trang điểm là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blending tool: dụng cụ tán mỹ phẩm
Ví dụ:
The makeup sponge blends foundation evenly.
(Mút trang điểm tán đều lớp nền.)
Reusable sponge: mút tái sử dụng
Ví dụ:
Many makeup sponges are washable and reusable.
(Nhiều loại mút trang điểm có thể rửa và tái sử dụng.)
Latex-free material: chất liệu không chứa latex
Ví dụ:
Latex-free makeup sponges are suitable for sensitive skin.
(Mút trang điểm không chứa latex phù hợp với da nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết