VIETNAMESE

mút tiêu âm

word

ENGLISH

acoustic foam

  
NOUN

/əˈkuːstɪk foʊm/

Mút tiêu âm là vật liệu bọt, thường dùng để hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn trong các không gian nội thất hoặc các khu vực cần cách âm.

Ví dụ

1.

Các tấm mút tiêu âm đã giảm đáng kể tiếng vang trong phòng thu.

The acoustic foam panels reduced the echo in the studio significantly.

2.

Việc lắp đặt mút tiêu âm giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng thu.

Installing acoustic foam improves sound quality in recording studios.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của acoustic foam nhé! check Soundproof foam – Mút cách âm Phân biệt: Soundproof foam chuyên dùng để chặn âm thanh, khác với acoustic foam chủ yếu giúp giảm tiếng vang và cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng. Ví dụ: The recording studio was lined with soundproof foam to block outside noise. (Phòng thu âm được lót bằng mút cách âm để chặn tiếng ồn bên ngoài.) check Absorption panel – Tấm hút âm Phân biệt: Absorption panel là tấm hút âm có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau như vải hoặc bọt xốp, trong khi acoustic foam thường có dạng bọt mềm. Ví dụ: The conference hall installed absorption panels to improve speech clarity. (Hội trường hội nghị đã lắp các tấm hút âm để cải thiện độ rõ của giọng nói.) check Sound dampening foam – Mút giảm âm Phân biệt: Sound dampening foam giúp giảm cường độ âm thanh, khác với acoustic foam thường được thiết kế để kiểm soát âm vang. Ví dụ: The sound dampening foam minimized echo in the home theater. (Mút giảm âm giúp giảm tiếng vang trong rạp phim gia đình.)