VIETNAMESE

tiêu âm

giảm tiếng ồn

word

ENGLISH

Soundproofing

  
NOUN

/ˈsaʊnd.pruːf.ɪŋ/

Noise reduction

Tiêu âm là giảm hoặc loại bỏ âm thanh không mong muốn.

Ví dụ

1.

Phòng cần tiêu âm tốt hơn.

The room needs better soundproofing.

2.

Tiêu âm đảm bảo sự riêng tư trong các phòng thu.

Soundproofing ensures privacy in studios.

Ghi chú

Từ Soundproofing là một từ ghép của Sound (âm thanh) và Proof (ngăn, chống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Waterproofing – Chống thấm nước Ví dụ: Waterproofing materials are essential for building roofs. (Vật liệu chống thấm nước rất cần thiết để xây dựng mái nhà.) check Fireproofing – Chống cháy Ví dụ: Fireproofing measures are mandatory in commercial buildings. (Các biện pháp chống cháy là bắt buộc trong các tòa nhà thương mại.) check Weatherproofing – Chống thời tiết Ví dụ: The tent is designed with weatherproofing for extreme conditions. (Chiếc lều được thiết kế chống chịu thời tiết khắc nghiệt.)