VIETNAMESE

mứt dâu

word

ENGLISH

strawberry jam

  
NOUN

/ˈstrɔːˌbɛri ˈdʒæm/

Mứt dâu là loại mứt được làm từ dâu tây, có vị ngọt và chua nhẹ, thường dùng để phết bánh mì hoặc làm bánh.

Ví dụ

1.

Mứt dâu rất thích hợp để phết lên bánh mì nướng.

Strawberry jam is perfect for spreading on toast.

2.

Tôi dùng mứt dâu làm nhân cho bánh của mình.

I use strawberry jam as a filling for my cakes.

Ghi chú

Từ jam là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của jam nhé! check Nghĩa 1: tắc nghẽn, kẹt (tình trạng mắc kẹt, không thể di chuyển, thường dùng cho giao thông hoặc máy móc bị kẹt) Ví dụ: We were stuck in a terrible traffic jam for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường kinh khủng suốt nhiều giờ.) check Nghĩa 2: lèn chặt, nhồi nhét (ép hoặc nhét một thứ gì đó vào một không gian chật hẹp, hoặc bị mắc kẹt trong một không gian nhỏ) Ví dụ: He jammed his clothes into the suitcase. (Anh ấy nhét chặt quần áo vào vali.)