VIETNAMESE
mứt cam
jam, jelly
ENGLISH
marmalade
/ˈmɑːr.mə.leɪd/
mứt trái cây
Mứt cam là món ăn được chế biến từ vỏ hoặc múi cam với đường.
Ví dụ
1.
Cô ấy phết mứt cam lên bánh mì nướng.
She spread marmalade on her toast.
2.
Mứt cam là món ăn sáng phổ biến.
Marmalade is a common breakfast treat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marmalade nhé!
Jam – Mứt đặc
Phân biệt:
Jam thường đặc hơn marmalade và được làm từ các loại quả khác như dâu, đào.
Ví dụ:
She prefers strawberry jam on her toast.
(Cô ấy thích phết mứt dâu lên bánh mì nướng.)
Jelly – Thạch
Phân biệt:
Jelly có kết cấu mềm, thường được làm từ nước ép trái cây.
Ví dụ:
The kids love grape jelly sandwiches.
(Bọn trẻ thích bánh mì sandwich thạch nho.)
Preserve – Trái cây bảo quản
Phân biệt:
Preserve thường giữ nguyên từng miếng trái cây lớn trong hỗn hợp mứt.
Ví dụ:
Apricot preserves are a great addition to desserts.
(Mứt mơ nguyên miếng là một sự bổ sung tuyệt vời cho các món tráng miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết