VIETNAMESE

đi làm muộn

đi làm trễ, đi làm không đúng giờ, đến nơi làm việc muộn

ENGLISH

go to work late

  
VERB

/ɡoʊ tu wɜrk leɪt/

be late for work, be late to work, come late to work

Đi làm muộn là đến nơi làm việc trễ so với thời gian yêu cầu hoặc thời gian đã thỏa thuận.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị lỡ xe buýt nên hôm nay anh ấy sẽ đi làm muộn.

He missed his bus, so he will go to work late today.

2.

Sáng nay tôi đau đầu kinh khủng và đi làm muộn.

I had a terrible headache this morning and went to work late.

Ghi chú

Go, travel và commute là các động từ miêu tả việc di chuyển, tuy nhiên có những sự khác biệt nhất định về ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé! - Go: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách đơn giản và ngắn ngủi. Ví dụ: I'm going to the store to buy some milk. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua sữa). - Travel: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác xa hơn, thường là trong thời gian dài hơn. Ví dụ: I'm going to travel to Europe next summer. (Tôi sẽ đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới). - Commute: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại hàng ngày. Ví dụ: I have to commute two hours each way to get to my office. (Tôi phải di chuyển hai tiếng mỗi chiều để đến văn phòng).