VIETNAMESE
rồi đây
sắp tới, tương lai gần
ENGLISH
in the near future
/ɪn ðə nɪə ˈfjuːʧə/
soon, in time
“Rồi đây” là cách nói chỉ một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ
1.
Rồi đây, công nghệ sẽ cách mạng hóa lĩnh vực y tế.
In the near future, technology will revolutionize healthcare.
2.
Rồi đây, chúng ta sẽ thấy nhiều thay đổi.
In the near future, we will see many changes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In the near future nhé!
Soon - Sớm thôi
Phân biệt:
Soon là cách nói đơn giản và phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với in the near future.
Ví dụ:
We hope to open a new branch soon.
(Chúng tôi hy vọng sẽ mở thêm chi nhánh sớm thôi.)
Before long - Không bao lâu nữa
Phân biệt:
Before long nhấn mạnh thời điểm không xa – gần nghĩa với in the near future trong văn viết nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Before long, everything will be ready.
(Không bao lâu nữa mọi thứ sẽ sẵn sàng.)
Any time now - Bất cứ lúc nào
Phân biệt:
Any time now dùng để nhấn mạnh điều gì đó sẽ xảy ra rất sớm – tương đương mạnh với in the near future.
Ví dụ:
The train should arrive any time now.
(Tàu có thể đến bất cứ lúc nào bây giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết