VIETNAMESE

muôn đời

mãi mãi, vĩnh viễn, muôn thuở

word

ENGLISH

Forever

  
ADV

/fəˈrɛv.ər/

Eternally

Muôn đời là mãi mãi, không bao giờ kết thúc.

Ví dụ

1.

Tình yêu của họ sẽ kéo dài muôn đời.

Their love will last forever.

2.

Anh ấy hứa sẽ bảo vệ cô ấy muôn đời.

He promised to protect her forever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Forever nhé! check Eternally – Vĩnh viễn Phân biệt: Eternally chỉ sự trường tồn hoặc kéo dài không giới hạn. Ví dụ: They promised to love each other eternally. (Họ hứa yêu nhau vĩnh viễn.) check Endlessly – Vô hạn Phân biệt: Endlessly ám chỉ một điều gì đó không bao giờ kết thúc hoặc không thể đếm được. Ví dụ: He worked endlessly to finish the project. (Anh ấy làm việc vô hạn để hoàn thành dự án.) check Perpetually – Mãi mãi Phân biệt: Perpetually nhấn mạnh sự liên tục hoặc không ngừng nghỉ trong thời gian dài. Ví dụ: She felt perpetually grateful for their help. (Cô ấy cảm thấy mãi mãi biết ơn sự giúp đỡ của họ.)