VIETNAMESE

muôn dân

tất cả mọi người

word

ENGLISH

All people

  
NOUN

/ɔːl ˈpiːpl/

Everyone

muôn dân là cách nói chỉ tất cả mọi người, thường mang nghĩa thiêng liêng hoặc trang trọng.

Ví dụ

1.

Nhà lãnh đạo hứa sẽ phục vụ muôn dân một cách công bằng.

The leader promised to serve all people equally.

2.

Anh ấy làm việc không mệt mỏi vì hạnh phúc của muôn dân.

He worked tirelessly for the happiness of all people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All people nhé! check Everyone – Mọi người Phân biệt: Everyone là từ phổ biến hơn và nhấn mạnh vào mọi cá nhân trong một nhóm hoặc cộng đồng. All people có thể mang tính chung hơn, ám chỉ tất cả các nhóm người nói chung. Ví dụ: Everyone was invited to the meeting. (Mọi người đều được mời tham dự cuộc họp.) check All individuals – Tất cả cá nhân Phân biệt: All individuals nhấn mạnh vào từng cá nhân riêng lẻ trong một nhóm người. All people có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả mọi người trong xã hội. Ví dụ: All individuals have the right to speak freely. (Tất cả cá nhân đều có quyền nói tự do.) check The masses – Quần chúng Phân biệt: The masses chỉ một nhóm đông người, đặc biệt là trong một xã hội hoặc cộng đồng lớn. All people bao hàm toàn bộ dân số nói chung hơn. Ví dụ: The masses gathered for the protest. (Quần chúng tụ tập để tham gia cuộc biểu tình.)