VIETNAMESE
muôn dặm
khoảng cách xa
ENGLISH
thousands of miles
/ˈθaʊzəndz əv ˈmaɪlz/
great distance
Muôn dặm là khoảng cách rất xa.
Ví dụ
1.
Hàng nghìn dặm ngăn cách hai thành phố.
Thousands of miles separate the two cities.
2.
Du lịch hàng ngàn dặm đã rất mệt mỏi.
Traveling thousands of miles was exhausting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ miles khi nói hoặc viết nhé!
Miles away – cách xa hàng dặm
Ví dụ:
His hometown is miles away from the nearest city.
(Quê anh ấy cách xa thành phố gần nhất hàng dặm.)
Run for miles – chạy rất xa
Ví dụ:
These shoes are so comfortable, I could run for miles.
(Đôi giày này thoải mái đến mức tôi có thể chạy rất xa.)
Miles of traffic – hàng dặm tắc đường
Ví dụ:
We were stuck in miles of traffic on the highway.
(Chúng tôi bị kẹt trong hàng dặm tắc đường trên cao tốc.)
Go the extra miles – nỗ lực hơn mong đợi
Ví dụ:
She always goes the extra mile to help her team.
(Cô ấy luôn nỗ lực hơn mong đợi để giúp đỡ đội của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết