VIETNAMESE

có còn hơn không

hơn không, ít còn hơn không

word

ENGLISH

Better than nothing

  
PHRASE

/ˈbɛtər ðæn ˈnʌθɪŋ/

Something is better, Acceptable

“Có còn hơn không” là một cách nói thể hiện sự chấp nhận điều gì đó dù không hoàn hảo nhưng vẫn hơn là không có gì.

Ví dụ

1.

Có ít còn hơn không.

Having a small amount is better than nothing.

2.

Trân trọng những gì bạn có, hơn là không có.

Appreciate what you have, better than none.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Better than nothing (có còn hơn không) nhé! check At least it’s something – Ít ra cũng có cái gì đó Phân biệt: At least it’s something là cụm đồng nghĩa nhẹ nhàng với Better than nothing, dùng trong tình huống chấp nhận điều chưa như mong muốn. Ví dụ: It’s not much, but at least it’s something. (Không nhiều, nhưng ít ra còn có cái gì đó.) check Not ideal, but it’ll do – Không lý tưởng, nhưng tạm được Phân biệt: Not ideal, but it’ll do mang sắc thái chấp nhận, tương đương Better than nothing. Ví dụ: This solution isn’t perfect, but it’ll do. (Giải pháp này không hoàn hảo, nhưng có còn hơn không.) check It’s better than zero – Còn hơn là không có gì Phân biệt: It’s better than zero là cách nói hiện đại và sát nghĩa trực tiếp với Better than nothing. Ví dụ: You only earned a few bucks? Well, it’s better than zero. (Chỉ kiếm được vài đồng à? Còn hơn không có gì!) check Something is better than nothing – Có còn hơn không Phân biệt: Something is better than nothing là cách nói đầy đủ, trang trọng hơn của Better than nothing. Ví dụ: Something is better than nothing, right? (Có còn hơn không, đúng không?)