VIETNAMESE

hiền muội

em gái cưng

ENGLISH

hiền muội

  
NOUN

/dɪr ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/

Hiền muội là từ Hán-Việt cho cách gọi thân mật em gái hoặc một người nữ nhỏ tuổi hơn mình.

Ví dụ

1.

Hiền muội của tôi rất ngọt ngào và chu đáo đối với tôi.

My dear younger sister is very sweet and caring to me.

2.

Hiền muội luôn ở bên để lắng nghe chị gái của mình.

The dear younger sister is always there to listen to her older sister.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt mối quan hệ với chị em gái nha! - blood sister (chị, em gái ruột): Chúng tôi là chị em ruột, vì vậy chúng tôi luôn có thể dựa vào nhau. (We are blood sisters, so we can always count on each other.) - half-sister (chị, em gái khác cha hoặc mẹ): I have a half-sister from my father's previous marriage. (Tôi có một người chị cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân trước của bố tôi.) - foster sister (chị, em gái nuôi): Tôi và em gái nuôi của tôi đã lớn lên cùng nhau. (I grew up with my foster sister.) - sister-in-law (chị dâu, em dâu): Anh trai tôi đã kết hôn với chị dâu của tôi vào năm ngoái. (My brother married my sister-in-law last year.)