VIETNAMESE
muối mặt
ENGLISH
shamefaced
/ʃeɪm.feɪst/
embarrassed, ashamed
Muối mặt là xấu hổ, không thoải mái, thậm chí cảm thấy bị sỉ nhục vì hánh động của ai đó hoặc trong một tình huống nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi mắc lỗi.
He felt shamefaced after his mistake.
2.
Cô ấy trông rất xấu hổ khi bị bắt gian lận.
She looked shamefaced when she was caught cheating.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shamefaced khi nói hoặc viết nhé!
Shamefaced apology - Lời xin lỗi xấu hổ
Ví dụ:
He gave a shamefaced apology for his rude behavior.
(Anh ấy đưa ra lời xin lỗi xấu hổ vì hành vi thô lỗ của mình.)
Shamefaced expression - Biểu cảm xấu hổ
Ví dụ:
Her shamefaced expression revealed that she knew she was wrong.
(Biểu cảm xấu hổ của cô ấy cho thấy rằng cô ấy biết mình sai.)
Shamefaced smile - Nụ cười xấu hổ
Ví dụ:
He gave a shamefaced smile after realizing his mistake.
(Anh ấy mỉm cười xấu hổ sau khi nhận ra sai lầm của mình.)
Shamefaced look - Cái nhìn xấu hổ
Ví dụ:
She had a shamefaced look on her face when she was caught cheating.
(Cô ấy có cái nhìn xấu hổ khi bị bắt gặp gian lận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết