VIETNAMESE

muối hột

rock salt

word

ENGLISH

coarse salt

  
NOUN

/kɔːrs sɔːlt/

Muối hột là loại muối kết tinh dạng hạt to, thường được dùng để muối thực phẩm hoặc ăn trực tiếp.

Ví dụ

1.

Muối hột rất thích hợp để ướp thịt.

Coarse salt is perfect for marinating meat.

2.

Tôi rắc muối hột lên cá trước khi nướng.

I sprinkled some coarse salt on the fish before grilling.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ salt khi nói hoặc viết nhé! check Salt + With: Sử dụng khi mô tả hành động hoặc trạng thái rắc/ướp muối lên một món ăn hoặc bề mặt nào đó. Ví dụ: She salted the fish with coarse salt before grilling it. (Cô ấy đã ướp cá với muối hạt trước khi nướng.) check Salt + In: Dùng khi nói về việc hòa tan hoặc trộn muối trong một hỗn hợp hoặc dung dịch. Ví dụ: Add a teaspoon of salt in the water for boiling pasta. (Thêm một muỗng cà phê muối vào nước để luộc mì.) check Salt + Over: Dùng khi miêu tả hành động rắc muối đều lên một bề mặt. Ví dụ: He salted a thin layer of snow over the icy road for safety. (Anh ấy rắc một lớp muối mỏng lên con đường đóng băng để an toàn.) check Take + Something + With a Grain of Salt: Đây là một cụm thành ngữ, mang nghĩa nghe hoặc tin điều gì đó với sự hoài nghi. Ví dụ: You should take his promises with a grain of salt; he often exaggerates. (Bạn nên nghe những lời hứa của anh ta với một chút hoài nghi; anh ta thường phóng đại.) check Salt + Into: Dùng khi nói về việc thêm muối vào một món ăn hoặc dung dịch nào đó. Ví dụ: She salted a pinch into the stew for a better taste. (Cô ấy thêm một nhúm muối vào món hầm để có vị ngon hơn.)